https://www.toyotadaklak.com.vn/vnt_upload/product/10_2024/Camry/Main/Xam_anh_kim_1L5.png
Xám ánh kim 1L5

CAMRY 2.0Q

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp E-CVT
+ Động cơ xăng dung tích 2.487 cc
Giá xe
1,220,000,000 VND

Các mẫu Camry khác

CAMRY HEV TOP
Giá từ: 1,530,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : Sedan
Nhiên liệu : Xăng + Điện
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
CAMRY HEV MID
Giá từ: 1,460,000,000 VND
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : Sedan
Nhiên liệu : Xăng + Điện
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thư viện
Ngoại thất

Ngôn ngữ thiết kế thông minh giàu cảm xúc

Phiên bản Camry mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.

Ngoại thất
Đèn đuôi xe thiết kế mới
Đèn đuôi xe thiết kế mới
Cụm đèn LED thiết kế hoàn toàn mới
Cụm đèn LED thiết kế hoàn toàn mới
Mâm xe 18 inch
Mâm xe 18 inch
Nội thất

Nội thất sang trọng, đẳng cấp

Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

Nội thất
Nội thất 2
Nội thất 2
Nội thất
Nội thất
Hệ thống giải trí
Hệ thống giải trí
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Cụm đồng hồ kỹ thuật số
Cụm đồng hồ kỹ thuật số
Ghế lái
Ghế lái
Tính năng nổi bật
Công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5
Camry mới được trang bị hệ thống Hybrid thế hệ thứ 5 với động cơ điện được tinh chỉnh mang lại ...
Hệ thống phanh
Với triết lý thiết kế định hướng toàn cầu mới của Toyota, hệ thống phanh hỗ trợ tăng tính linh ...
Động cơ
Song song với công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5, động cơ xăng cũng được nâng cấp nhằm tối ưu hóa việc ...
Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)
Với triết lý tạo ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết, Thông qua định hướng TNGA, Toyota đã thiết ...
Hệ thống chỗ ngồi
Khoang hành khách được thiết kế rộng rãi, tối ưu không gian
Hệ thống túi khí
Hệ thống 7 túi khí được phân bổ ở các vị trí trọng yếu, đảm bảo sự an toàn của hành khách ...
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,8
Trọng lượng không tải (kg) 1665
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030
Động cơ Loại động cơ A25A-FXS, VVT-iE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 2487
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp (D-4S)
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 131(176)/ 5700
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 221/ 3600-5200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD
Động cơ điện Mô men xoắn tối đa 202
Ắc quy Hybrid Loại Nickel Metal
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/ tiết kiệm nhiên liệu) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số Hộp số Số tự động vô cấp E-CVT
Hệ thống treo Trước Mc Pherson
Sau Tay đòn kép
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 235/45R18
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 4.4
Trong đô thị (L/100km) 4.9
Ngoài đô thị (L/100km) 4.3